Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm gương


[làm gương]
to be an example to somebody; to set an example for somebody
Nêu ai ra làm gương
To quote somebody as an example
Phạt ai để làm gương
To make an example of somebody
Ta phạt mi để làm gương cho kẻ khác
I punish you as an example/a warning to others
Nhớ lấy đó mà làm gương!
Let that be a warning/an example to you!



Set an example
Làm gương cho người khác To set an example for others
Make an example (of somebody)
Phạt để làm gương To make an example of somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.